Ý nghĩa của từ mặt dày là gì:
mặt dày nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mặt dày. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mặt dày mình

1

18 Thumbs up   6 Thumbs down

mặt dày


Mặt trơ trẽn không biết thẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt dày". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt dày": . mặt dày mặt đáy mất dạy [..]
Nguồn: vdict.com

2

13 Thumbs up   7 Thumbs down

mặt dày


Mặt trơ trẽn không biết thẹn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

10 Thumbs up   7 Thumbs down

mặt dày


bộ mặt trơ trẽn, không biết xấu hổ đồ mặt dày! Đồng nghĩa: mặt dạn mày dày, mặt dày mày dạn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

mặt dày


Mặt trơ trẽn không biết thẹn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

10 Thumbs up   10 Thumbs down

mặt dày


mat tro tren khong biet then
hanh nguyen - 00:00:00 UTC 16 tháng 12, 2013





<< tiếp kiến tiếng nói >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa